Prepare Level 4 B1 : (Record no. 10226)

000 -Đầu biểu
01312nam a22002417a 4500
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa
20230912105649.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
230912b2019 us ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - Chỉ số ISBN
Số ISBN 9781108919319
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ chính văn eng
082 ## - Chỉ số phân loại DDC
Ký hiệu phân loại 428.2
Chỉ số cutter STY
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân
Tên cá nhân Styring, James
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm
Nhan đề Prepare Level 4 B1 :
Phần còn lại của nhan đề Workbook /
Thông tin trách nhiệm James Styring, Nicholas Tims
250 ## - Lần xuất bản
Thông tin lần xuất bản Second Edition
260 ## - Địa chỉ xuất bản
Nơi xuất bản Việt Nam :
Nhà xuất bản Fahasa Books,
Năm xuất bản, phát hành 2019
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 83 p. ;
Khổ cỡ 28 cm.
520 ## - Tóm tắt/Chú giải
Tóm tắt PREPARE 2nd edition Level 4 combines 'teen-appeal' topics with gradual preparation towards the revised 2020 B1 Preliminary for Schools exam. Students will enjoy interactive, personalised lessons with themes and resources relevant to their interests. The new Life Skills approach inspires learners to expand their horizons and knowledge and includes insights from The Cambridge Framework for Life Competencies. Teachers can relax knowing every unit drives students towards exam success and that the course is creating confident English users with the enhanced vocabulary and grammar syllabus. The access code for the extra language practice in the Online Workbook is inside the book.
650 ## - Từ khóa kiểm soát
Từ khóa kiểm soát English language
650 ## - Từ khóa kiểm soát
Từ khóa kiểm soát Examinations
653 ## - Từ khóa tự do
Từ khóa tự do Ngôn ngữ Anh
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Tims, Nicholas
911 ## - Thông tin người biên mục
Người nhập Yến
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Kiểu tài liệu Giáo trình
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Nguồn phân loại Hư hỏng tài liệu Không cho mượn Thư viện sở hữu Thư viện hiện tại Kho tài liệu Ngày bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Số lần gia hạn Ngày ghi mượn cuối
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 12/09/2023   428.2 STY E-C7/05652 12/09/2023 12/09/2023 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 12/09/2023   428.2 STY E-C7/05653 12/09/2023 12/09/2023 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 12/09/2023   428.2 STY E-C7/05654 12/09/2023 12/09/2023 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 12/09/2023   428.2 STY E-C7/05655 12/09/2023 12/09/2023 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 12/09/2023   428.2 STY E-C7/05656 12/09/2023 12/09/2023 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 12/09/2023   428.2 STY E-C7/05657 12/09/2023 12/09/2023 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 12/09/2023   428.2 STY E-C7/05658 12/09/2023 12/09/2023 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 12/09/2023   428.2 STY E-C7/05659 12/09/2023 12/09/2023 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 12/09/2023   428.2 STY E-C7/05660 12/09/2023 12/09/2023 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 12/09/2023 1 428.2 STY E-C7/05661 09/10/2023 12/09/2023 Giáo trình 1 25/09/2023
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 26/03/2024   428.2 STY 2019 TVB.1/01316 26/03/2024 26/03/2024 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 26/03/2024   428.2 STY 2019 TVB.1/01317 26/03/2024 26/03/2024 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 26/03/2024   428.2 STY 2019 TVB.1/01318 26/03/2024 26/03/2024 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 26/03/2024   428.2 STY 2019 TVB.1/01319 26/03/2024 26/03/2024 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 26/03/2024   428.2 STY 2019 TVB.1/01320 26/03/2024 26/03/2024 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 26/03/2024   428.2 STY 2019 TVB.1/01321 26/03/2024 26/03/2024 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 26/03/2024   428.2 STY 2019 TVB.1/01322 26/03/2024 26/03/2024 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 26/03/2024   428.2 STY 2019 TVB.1/01323 26/03/2024 26/03/2024 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 26/03/2024   428.2 STY 2019 TVB.1/01324 26/03/2024 26/03/2024 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 26/03/2024   428.2 STY 2019 TVB.1/01325 26/03/2024 26/03/2024 Giáo trình