Mathematical Analysis II / (Record no. 10229)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00966nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240119085722.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230918s2015 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9783319127576 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | CAN |
Ký hiệu phân loại | 515 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Canuto, Claudio |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Mathematical Analysis II / |
Thông tin trách nhiệm | Claudio Canuto, Anita Tabacco |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | London : |
Nhà xuất bản | Springer, |
Năm xuất bản, phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 550p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Mathematical analysis |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Differential equations |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Mathematics |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Giải tích |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Toán học |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Tabacco, Anita |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AAI |
Mã học phần | ISV1003 |
Tên học phần | Giải tích 1 |
-- | Calculus 1 |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AAI |
Mã học phần | ISV1003 |
Tên học phần | Giải tích 2 |
-- | Calculus 2 |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình ICE |
Mã học phần | INS1194 |
Tên học phần | Giải tích 1 |
-- | Mathematical Analysis 1 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho sách tra cứu tiếng Anh | 18/09/2023 | 2 | 1 | CAN | HL.1/00006 | 16/05/2024 | 05/04/2024 | 18/09/2023 | Sách tham khảo | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 27/12/2023 | 515 CAN 2015 | TVB.1/00145 | 27/12/2023 | 27/12/2023 | Sách tham khảo |