Fundamentals of physics / (Record no. 10230)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01103nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240220100905.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
200228s2011 nju eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781118230725 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 530 |
Chỉ số cutter | HAL |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Halliday, David |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1916-2010 |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Fundamentals of physics / |
Thông tin trách nhiệm | Jearl Walker, David Halliday, Robert Resnick |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 10th ed. extended |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hoboken, NJ : |
Nhà xuất bản | John Wiley & Sons, cop. , |
Năm xuất bản, phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxii, 1248, 15, 12, 25 pages : color illustrations |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Physics |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Vật lý học |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Resnick, Robert, 1923-2014 |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Walker, Jearl, 1945- |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=36991&f=nhande&v=Fundamentals+of+physics">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=36991&f=nhande&v=Fundamentals+of+physics</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AAI |
Mã học phần | ISV1005 |
Tên học phần | Vật lí đại cương |
-- | Physics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ICE |
Mã học phần | INS1083 |
Tên học phần | Vật lí cho Tin học và Kỹ thuật máy tính |
-- | Physics in Informatics and Computer Engineering |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 18/09/2023 | 2 | 1 | 530 HAL | HL.1/00007 | 16/05/2024 | 05/04/2024 | 18/09/2023 | Sách tham khảo | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 18/09/2023 | 2 | 530 HAL | HL.1/00008 | 06/03/2024 | 01/03/2024 | 18/09/2023 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 27/12/2023 | 530 HAL 2007 | TVB.1/00146 | 27/12/2023 | 27/12/2023 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 27/12/2023 | 530 HAL 2007 | TVB.1/00147 | 27/12/2023 | 27/12/2023 | Sách tham khảo |