Modern control technology : (Record no. 10251)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00896nam a22002177a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231114140117.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230920s2000 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780766823587 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | KIL |
Ký hiệu phân loại | 629.8 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Kilian, Christopher T. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Modern control technology : |
Phần còn lại của nhan đề | components and systems / |
Thông tin trách nhiệm | Christopher T. Kilian |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 2nd edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Americe : |
Nhà xuất bản | Learning, |
Năm xuất bản, phát hành | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 636 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Automatic control |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kỹ thuật điều khiển tự động |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AAI |
Mã học phần | ISV1011 |
Tên học phần | Nhập môn Tự động hóa và Tin học |
-- | Introduction to Automation and IT |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AAI |
Mã học phần | ISV2004 |
Tên học phần | Nguyên lý điều khiển tự động |
-- | Theory of Automationand Control |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số tập/kỳ ấn phẩm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 20/09/2023 | KIL | HL.1/00168 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 03/11/2023 | 629.8 KIL 2000 | HL.1/00570 | 03/11/2023 | 03/11/2023 | Sách tham khảo | 2nd edition |