Free Trade Agreements / (Record no. 10283)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00846nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240104151224.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
231010b2022 us ||||| |||| 00| | eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781685611552 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 382 |
Chỉ số cutter | FOL |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Folsom, Ralph H. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Free Trade Agreements / |
Thông tin trách nhiệm | Ralph H. Folsom |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 2nd Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | United States of America : |
Nhà xuất bản | West Academic Publishing, |
Năm xuất bản, phát hành | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xvi, 850 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | TVB.1/00204 gốc<br/> |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Free trade |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Hiệp định thương mại |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Hiệp định thương mại tự do |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Yến |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình IB |
Mã học phần | INS2033 |
Tên học phần | Các công ước và hiệp định thương mại quốc tế |
-- | International Trade Conventions and Treaties |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/01/2024 | 382 FOL 2022 | TVB.1/00204 | 04/01/2024 | 04/01/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/01/2024 | 382 FOL 2022 | TVB.1/00205 | 04/01/2024 | 04/01/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/01/2024 | 382 FOL 2022 | TVB.1/00206 | 04/01/2024 | 04/01/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/01/2024 | 382 FOL 2022 | TVB.1/00207 | 04/01/2024 | 04/01/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/01/2024 | 382 FOL 2022 | TVB.1/00208 | 04/01/2024 | 04/01/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/01/2024 | 382 FOL 2022 | TVB.1/00209 | 04/01/2024 | 04/01/2024 | Giáo trình |