Introduction to Logic Circuits & Logic Design with VHDL / (Record no. 10318)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00883cam a2200277 i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 20735139 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231115151019.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
181107s2017 enka b 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9783319341941 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 621.3815 |
Chỉ số cutter | LAM |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | LaMeres, Brock J. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Introduction to Logic Circuits & Logic Design with VHDL / |
Thông tin trách nhiệm | Brock J. LaMeres |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 1st ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | U.S.A : |
Nhà xuất bản | Springer |
Năm xuất bản, phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 494 pages : |
Khổ cỡ | 28 cm |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | VHDL (Computer hardware description language) |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Logic circuits |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Logic design |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Electronic circuits |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Microprocessors |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Mạch điện tử |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | H.Quyên |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AAI |
Mã học phần | INS3135 |
Tên học phần | Mô phỏng thiết kế mạch |
-- | Simulation of Digital Circuits |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ký hiệu phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 10/11/2023 | HL.1/00578 | 10/11/2023 | 10/11/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 19/01/2024 | TVB.1/00221 | 19/01/2024 | 19/01/2024 | Giáo trình | 621.3815 LAM |