Patterns for Time -Triggered Embedded Systems : (Record no. 10321)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00847cam a2200277 i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 20735139 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231116152246.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
181107s2002 enka b 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780201331387 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 005.117 |
Chỉ số cutter | PON |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Pont, Michael |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Patterns for Time -Triggered Embedded Systems : |
Phần còn lại của nhan đề | Building Reliable Applications with the 8051 Family of Microcontrollers / |
Thông tin trách nhiệm | Michael J. Pont |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | First Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nhà xuất bản | Addison-Wesley |
Năm xuất bản, phát hành | 2002 |
Nơi xuất bản | : |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 260 pages : |
Khổ cỡ | 28 cm |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Embedded computer systems |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Programming |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Software engineering |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Intel 8051 (Microcontroller) |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Systems software |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Lập trình |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Lập trình hướng đối tượng |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | H.Quyên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 10/11/2023 | HL.1/00584 | 10/11/2023 | 10/11/2023 | Sách tham khảo |