Educational Assessment of Students / (Record no. 10365)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00961nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20241007120141.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221024s2014 vm ||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292041025 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 371.26 |
Chỉ số cutter | NIT |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nitko, Anthony J. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Educational Assessment of Students / |
Thông tin trách nhiệm | Anthony J. Nitko & Susan M. Brookhart |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 6th edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | USA : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 482 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Educational tests and measurements |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kiểm tra và đánh giá chất lượng |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kiểm tra |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Brookhart, Susan M. |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=161976&f=nhande&v=Educational+Assessment+of+Students">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=161976&f=nhande&v=Educational+Assessment+of+Students</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | H.Quyên |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | ENG3045 |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BEL |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình BEL |
Mã học phần | ENG3045 |
Tên học phần | Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ |
-- | Foreign Language Testing and Assessment |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 08/12/2023 | 371.26 NIT 2014 | HL.1/00789 | 08/12/2023 | 08/12/2023 | Giáo trình |