Signals and Systems / (Record no. 10427)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00834nam a22002297a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240925091715.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221019s2018 us ||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9783319686745 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 621.38 |
Chỉ số cutter | OPP |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Rao, K. Deergha |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Signals and Systems / |
Thông tin trách nhiệm | K. Deergha Rao |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Birkhauser : |
Nhà xuất bản | Springer International Publising, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xv, 417 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Signal theory (Telecommunication) |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | System analysis |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Lý thuyết tín hiệu |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kỹ thuật truyền thông |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=174654&f=nhande&v=Signals+and+Systems">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=174654&f=nhande&v=Signals+and+Systems</a> |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình ICE |
Mã học phần | INS2071 |
Tên học phần | Lí thuyết tín hiệu |
-- | Theory of Signals |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 28/12/2023 | 1 | 1 | 621.38 OPP 2018 | TVB.1/00165 | 15/12/2024 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 28/12/2023 | Sách tham khảo |