Chú bé mang Pyjama sọc / (Record no. 10494)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01200nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240129170220.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221024s2023 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 8935235237001 |
Giá bìa | 79.000đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | vie |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 823 |
Chỉ số cutter | BOY |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Boyne, John |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Chú bé mang Pyjama sọc / |
Thông tin trách nhiệm | John Boyneg ; Dịch giả: Lê Nguyễn Lê |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | Tái bản |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. : |
Nhà xuất bản | Hội Nhà Văn ; Công ty Văn hóa & Truyền thông Nhã Nam, |
Năm xuất bản, phát hành | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 253 tr. ; |
Khổ cỡ | 20.5 x 13 cm |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | Nếu bạn định bắt đầu đọc cuốn sách thật, bạn sẽ cùng được trải qua một hành trình với một cậu bé chín tuổi tên là Bruno (dù đây không hẳn là sách cho trẻ chín tuổi). Và chẳng sớm thì muộn bạn sẽ cùng Bruno đến một hàng rào. Những hàng rào như vậy vẫn tồn tại ở khắp nơi trên thế giới. Chúng tôi hy vọng không ai trong chúng ta phải vượt qua một hàng rào như vậy trong đời. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Văn học thiếu nhi |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ailen |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tiểu thuyết |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê Nguyễn Lê - dịch |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | H.Quyên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 08/01/2024 | 4 | 1 | V-B7/02976 | 05/06/2024 | 05/06/2024 | 08/01/2024 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho sách tiếng Việt | 05/01/2024 | 5 | 6 | 823 BOY 2023 | HL.2/00043 | 11/07/2024 | 07/05/2024 | 05/01/2024 | Sách tham khảo | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho sách tiếng Việt | 06/01/2024 | 3 | 1 | TVB.2/00218 | 08/07/2024 | 20/05/2024 | 06/01/2024 | Sách tham khảo |