Hardware Design and Petri Nets / (Record no. 10512)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01043nam a22003017a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240913145114.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
240110b2000 us ||||| |||| 00| | eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781441949691 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 621.39 |
Chỉ số cutter | YAK |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Yakovlev, Alex |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Hardware Design and Petri Nets / |
Thông tin trách nhiệm | Alex Yakovlev, Luis Gomes, Luciano Lavagno |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 2000th edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | : |
Nhà xuất bản | Springer Science, |
Năm xuất bản, phát hành | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xi, 330 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | TVB.1/00481<br/>(orginal) |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Design and construction |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Embedded computer systems |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Parallel processing (Electronic computers) |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Asynchronous circuits. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Petri nets |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kỹ thuật máy tính |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Gomes, Luis |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lavagno, Luciano |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=150152&f=nhande&v=Hardware+Design+and+Petri+Nets">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=150152&f=nhande&v=Hardware+Design+and+Petri+Nets</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ICE |
Mã học phần | INS3119 |
Tên học phần | Mô hình hóa |
-- | Modeling |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 10/01/2024 | 621.39 YAK 2000 | TVB.1/00238 | 10/01/2024 | 10/01/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 01/03/2024 | 621.39 YAK 2000 | TVB.1/00481 | 01/03/2024 | 01/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 01/03/2024 | 621.39 YAK 2000 | TVB.1/00482 | 01/03/2024 | 01/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 01/03/2024 | 621.39 YAK 2000 | TVB.1/00483 | 01/03/2024 | 01/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 01/03/2024 | 621.39 YAK 2000 | TVB.1/00484 | 01/03/2024 | 01/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 01/03/2024 | 621.39 YAK 2000 | TVB.1/00485 | 01/03/2024 | 01/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 01/03/2024 | 621.39 YAK 2000 | TVB.1/00486 | 01/03/2024 | 01/03/2024 | Giáo trình |