International finance / (Record no. 1410)

000 -LEADER
fixed length control field 00889nam a2200289 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU120130288
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215220.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120218s2000 vm |||||||||||||||||eng||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332
Edition number 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 332
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2000
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Tiến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title International finance /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Tiến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hanoi :
Name of publisher, distributor, etc. Statistical Publishing House,
Date of publication, distribution, etc. [2000]
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 653 p.
500 ## - GENERAL NOTE
General note This book is translated from the original book in Vietnamese of the author "Giáo trình tài chính quốc tế"
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element International finance.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế học tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính quốc tế
912 ## -
-- Trịnh Thị Bắc
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
914 ## -
-- Hoàng Yến1
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Renewals Date last checked out
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 18/02/2012 1   332 NG-T 2000 E-B7/01416 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 18/02/2012 1   332 NG-T 2000 E-B7/01417 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 18/02/2012 1   332 NG-T 2000 E-B7/01418 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 18/02/2012 1   332 NG-T 2000 E-B7/01419 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 18/02/2012 1   332 NG-T 2000 E-B7/01420 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 18/02/2012 1   332 NG-T 2000 E-B7/01421 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 18/02/2012 1 1 332 NG-T 2000 E-B7/01422 12/01/2021 23/10/2019 Sách tham khảo 2 02/12/2020
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 18/02/2012 1 1 332 NG-T 2000 E-B7/01423 24/09/2021 23/10/2019 Sách tham khảo 4 26/03/2021
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 18/02/2012 1   332 NG-T 2000 E-B7/01424 27/03/2015 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 18/02/2012 1   332 NG-T 2000 E-B7/01425 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 18/02/2012 1   332 NG-T 2000 E-B7/01426 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 18/02/2012 1   332 NG-T 2000 E-B7/01427 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 18/02/2012 1   332 NG-T 2000 E-B7/01428 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 18/02/2012 1   332 NG-T 2000 E-B7/01429 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 18/02/2012 1   332 NG-T 2000 E-B7/01430 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 18/02/2012 1   332 NG-T 2000 E-B7/01431 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 18/02/2012 1   332 NG-T 2000 E-B7/01432 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 18/02/2012 1   332 NG-T 2000 E-B7/01433 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 18/02/2012 1   332 NG-T 2000 E-B7/01434 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 18/02/2012 1   332 NG-T 2000 E-B7/01435 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo