Psychology / (Record no. 1649)

000 -LEADER
fixed length control field 00938nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU120130580
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215221.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120229s2004 xxc|||||||||||||||||eng||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0536824355
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code xxc
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 150
Edition number 21
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 150
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) DAV 2004
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Davis, Stephen F.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Psychology /
Statement of responsibility, etc. Stephen F. Davis, Joseph J. Palladino.
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 4th ed.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Upper Saddle River, N.J. :
Name of publisher, distributor, etc. Pearson/Prentice Hall,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xxvii, 766 p. :
Other physical details ill. (chiefly col.) ;
Dimensions 29 cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Includes bibliographical references (p. 708-737) and index.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Psychology
Form subdivision Textbooks.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học xã hội
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Palladino, Joseph J.
912 ## -
-- Hoàng Yến
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
914 ## -
-- Nguyễn Thị Hòa 1
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Renewals Date last checked out Checked out
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 15/04/2007 1   150 DAV 2004 E-B7/03177 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo      
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 29/02/2012 1 1 150 DAV 2004 E-B7/03426 30/09/2020 23/10/2019 Sách tham khảo 2 30/09/2020 30/05/2022
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Kho STK tiếng Anh 29/02/2012 1 1 150 DAV 2004 E-B7/03421 13/01/2020 23/10/2019 Sách tham khảo 2 04/01/2020  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Kho STK tiếng Anh 29/02/2012 1   150 DAV 2004 E-B7/03422 19/04/2019 23/10/2019 Sách tham khảo      
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Kho STK tiếng Anh 29/02/2012 1   150 DAV 2004 E-B7/03423 11/09/2017 23/10/2019 Sách tham khảo      
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Kho STK tiếng Anh 29/02/2012 1   150 DAV 2004 E-B7/03424 13/05/2014 23/10/2019 Sách tham khảo      
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Kho STK tiếng Anh 29/02/2012 1   150 DAV 2004 E-B7/03425 07/09/2017 23/10/2019 Sách tham khảo      
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Kho STK tiếng Anh 29/02/2012 1 1 150 DAV 2004 E-B7/03427 26/01/2021 23/10/2019 Sách tham khảo 2 28/12/2020  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Kho STK tiếng Anh 29/02/2012 1   150 DAV 2004 E-B7/03428 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo      
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Kho STK tiếng Anh 29/02/2012 1   150 DAV 2004 E-B7/03429 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo      
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Kho STK tiếng Anh 29/02/2012 1   150 DAV 2004 E-B7/03430 13/03/2015 23/10/2019 Sách tham khảo