Kế toán tài chính áp dụng trong các doanh nghiệp: theo thông tư số 23/2005/TT-BTC (ban hành ngày 30-3-2005) / (Record no. 3671)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00646nam a2200217 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU120132723 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20200929153626.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120514s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | vie |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 657 |
Chỉ số cutter | BU-D |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Bùi, Văn Dương |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Kế toán tài chính áp dụng trong các doanh nghiệp: theo thông tư số 23/2005/TT-BTC (ban hành ngày 30-3-2005) / |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Văn Dương |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Tài chính, |
Năm xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 655 tr. |
Khổ cỡ | cm. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Doanh nghiệp |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kế toán |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tài chính |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 14/05/2012 | 1 | 657 | V-B7/00517 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 14/05/2012 | 1 | 657 | V-B7/00518 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |