Lý thuyết kiểm toán / (Record no. 3918)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01003nam a2200277 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU120133005 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230825170347.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120613s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | vie |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 657.15 |
Chỉ số cutter | LYT |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Quang Quynh |
245 00 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Lý thuyết kiểm toán / |
Thông tin trách nhiệm | Cb. : Nguyễn Quang Quynh, Nguyễn Thị Phương Hoa |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Tài chính, |
Năm xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 120 tr. |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Kiếm toán |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Auditing |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kiểm toán |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Lý thuyết |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Thị Phương Hoa |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=162697&f=nhande&v=L%u00fd+thuy%u1ebft+ki%u1ec3m+to%u00e1n">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=162697&f=nhande&v=L%u00fd+thuy%u1ebft+ki%u1ec3m+to%u00e1n</a> |
919 ## - Chuyên ngành | |
Mã học phần | INS3012 |
Tên học phần | Fundamental Auditing |
-- | Kiểm toán căn bản |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AC |
Mã học phần | INS3249 |
Tên học phần | Kiểm toán tài chính nâng cao |
-- | Advanced Financial Auditing |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 17/05/2012 | 1 | 657 LYT 2005 | V-B7/00642 | 14/03/2018 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 17/05/2012 | 1 | 657 LYT 2005 | V-B7/00643 | 16/11/2017 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho sách tiếng Việt | 16/06/2022 | 657 LYT 2005 | TVB.2/00368 | 16/06/2022 | 16/06/2022 | Sách tham khảo |