30 days to the TOEIC test : (Record no. 4076)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00807nam a2200265 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU120133176 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210408083402.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120517s2004 vm |||||||||||||||||eng|| | |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
-- | vie |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 428.24 |
Chỉ số cutter | THI |
245 00 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | 30 days to the TOEIC test : |
Phần còn lại của nhan đề | test of English for international communication / |
Thông tin trách nhiệm | Giới thiệu: Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề song song | Thirty days to the TOEIC test |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản | Nxb. Trẻ, |
Năm xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 312 p. |
Khổ cỡ | cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tiếng Anh |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | TOEIC |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê, Ngọc Phương Anh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê, Thành Tâm |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 17/05/2012 | 1 | 1 | 428.2 THI 2004 | E-B7/04771 | 07/04/2021 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |