Cambridge grammar for PET with answers : (Record no. 4425)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01091nam a2200289 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU120133537 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240118120737.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120521s2006 xxk|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780521601214 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 428.24076 |
Chỉ số cutter | HAS |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hashemi, Louise. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Cambridge grammar for PET with answers : |
Phần còn lại của nhan đề | self-study grammar reference and practice / |
Thông tin trách nhiệm | Louise Hashemi and Barbara Thomas. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cambridge : |
Nhà xuất bản | Cambridge University Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | viii, 216 p. : |
Khổ cỡ | 25 cm. + |
Tư liệu đi kèm | 2 Audio CDs |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngữ pháp |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tiếng Anh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Thomas, Barbara, |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=171895&f=nhande&v=Grammar+for+Pet">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=171895&f=nhande&v=Grammar+for+Pet</a> |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AC |
Mã học phần | FLF1107 |
Tên học phần | Tiếng Anh B1 |
-- | English B1 |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình MIS |
Mã học phần | FLF1107 |
Tên học phần | Tiếng Anh B1 |
-- | English B1 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 21/05/2012 | 1 | 2 | 1 | 428.2076 HAS 2006 | E-B7/05563 | 13/05/2024 | 05/03/2024 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |