Phòng chống tham nhũng ở Việt Nam và thế giới : (Record no. 4662)

000 -LEADER
fixed length control field 01204nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU120133784
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215353.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120524s2007 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 364.1
Edition number 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 364.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PHO 2007
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Phòng chống tham nhũng ở Việt Nam và thế giới :
Remainder of title sách phục vụ công tác phòng ngừa đấu tranh chống tham nhũng /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên. : Nguyễn Xuân Yêm, Nguyễn Hòa Bình, Bùi Minh Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công an nhân dân,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 960 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát về tham nhũng và tội phạm tham nhũng. Tổng quan về phòng chống tham nhũng trong thời kỳ mới. Trình bày kinh nghiệm của thế giới chống tham nhũng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chống tham nhũng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tham nhũng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tội phạm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hoà Bình,
Relator term chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Yêm,
Relator term chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Yêm,
Relator term chủ biên
912 ## -
-- Nguyễn Thị Hòa
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 03
914 ## -
-- Ngô Thị Bích Thúy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 24/05/2012 1   364.1 PHO 2007 V-B7/00461 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo