Contemporary topics 2 : (Record no. 4689)

000 -Đầu biểu
01730nam a2200409 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển VNU120133813
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển ISVNU
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa
20220625163805.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
120524s2002 xxc|||||||||||||||||eng||
020 ## - Chỉ số ISBN
Số ISBN 0130948586 (pbk. : alk. paper)
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ISVNU
Cơ quan sao chép ISVNU
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ chính văn eng
082 74 - Chỉ số phân loại DDC
Ký hiệu phân loại 428.3/4
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân
Tên cá nhân Kisslinger, Ellen.
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm
Nhan đề Contemporary topics 2 :
Phần còn lại của nhan đề high intermediate listening and note-taking skills /
Thông tin trách nhiệm Ellen Kisslinger ; Series editor: Michael Rost
246 ## - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề song song Contemporary topics two
246 ## - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề song song High intermediate listening and note-taking skills
250 ## - Lần xuất bản
Thông tin lần xuất bản 2nd ed.
260 ## - Địa chỉ xuất bản
Nơi xuất bản [New York] :
Nhà xuất bản Longman,
Năm xuất bản, phát hành c2002
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang x, 118 p. :
Khổ cỡ 28 cm. +
Tư liệu đi kèm 3 Audio CD
500 ## - Phụ chú chung
Ghi chú chung Rev. ed. of: Selected topics--high-intermediate listening comprehension.
650 #0 - Từ khóa kiểm soát
Từ khóa kiểm soát English language
650 #0 - Từ khóa kiểm soát
Từ khóa kiểm soát English language
650 #0 - Từ khóa kiểm soát
Từ khóa kiểm soát Listening comprehension.
650 #0 - Từ khóa kiểm soát
Từ khóa kiểm soát Listening.
653 ## - Từ khóa tự do
Từ khóa tự do Kỹ năng nghe
653 ## - Từ khóa tự do
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
653 ## - Từ khóa tự do
Từ khóa tự do Tiếng Anh
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Kisslinger, Ellen.
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Rost, Michael
919 ## - Chuyên ngành
Chương trình đào tạo
Loại tài liệu
Mã học phần INS1014
Tên học phần Tiếng Anh học thuật 1
-- English for academic purposes 1
919 ## - Chuyên ngành
Chương trình đào tạo Chương trình IB
Loại tài liệu
Mã học phần INS1014
Tên học phần English for academic purposes 1
-- Tiếng Anh học thuật 1
919 ## - Chuyên ngành
Chương trình đào tạo Chương trình ICE
Loại tài liệu
Mã học phần INS1014
-- English for academic purposes 1
Tên học phần Tiếng Anh học thuật 1
919 ## - Chuyên ngành
Chương trình đào tạo Chương trình MIS
Loại tài liệu
Mã học phần INS1014
Tên học phần English for academic purposes 1
-- Tiếng Anh học thuật 1
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Kiểu tài liệu Sách tham khảo
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Nguồn phân loại Hư hỏng tài liệu Không cho mượn Thư viện sở hữu Thư viện hiện tại Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 24/05/2012 1   428.3 CON 2002 E-B7/05071 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 24/05/2012 1   428.3 CON 2002 E-B7/05074 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo