Tìm hiểu các nước và các hình thức nhà nước trên thế giới / (Record no. 4697)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01026nam a2200289 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU120133821 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215355.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120524s2003 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 320.1 |
Edition number | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 320.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | CA-L 2003 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao, Văn Liên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tìm hiểu các nước và các hình thức nhà nước trên thế giới / |
Statement of responsibility, etc. | Cao Văn Liên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh Niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 618 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu đại cương về địa lý, diện tích, dân cư, thành phần dân tộc, kinh tế, lịch sử, thể chế... của 199 nước và các hình thức nhà nước, các vùng lãnh thổ trên thế giới. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Địa chí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quốc gia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thế giới |
912 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Hòa |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 03 |
914 ## - | |
-- | Ngô Thị Bích Thúy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 24/05/2012 | 1 | 2 | 2 | 320.1 CA-L 2003 | V-B7/00463 | 01/08/2024 | 27/06/2024 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 24/05/2012 | 1 | 320.1 CA-L 2003 | V-B7/00464 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |