[225=Hai trăm hai mươi năm] câu hỏi và trả lời về luật doanh nghiệp năm 2005 và vấn đề cổ phần hóa công ty Nhà nước / (Record no. 4788)

000 -LEADER
fixed length control field 01155nam a2200277 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU120133924
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215358.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120525s2006 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 343.597
Edition number 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 343.597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐA-H 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Nguyên Hùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title [225=Hai trăm hai mươi năm] câu hỏi và trả lời về luật doanh nghiệp năm 2005 và vấn đề cổ phần hóa công ty Nhà nước /
Statement of responsibility, etc. Đặng Nguyên Hùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 399 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giải đáp 228 câu hỏi về luật doanh nghiệp năm 2005 và vấn đề cổ phần hoá công ty nhà nước: thủ tục thành lập doanh nghiệp và đăng kí kinh doanh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cổ phần hoá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công ty nhà nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật doanh nghiệp
912 ## -
-- Nguyễn Thị Hòa
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
914 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 25/05/2012 1   343.597 ĐA-H 2006 V-B7/00829 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo