Để Nhà trường hoạt động hiệu quả : (Record no. 4807)

000 -LEADER
fixed length control field 01148nam a2200277 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU120133943
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215359.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120525s2011 xxc|||||||||||||||||vie||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9780821386798
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code xxc
082 #4 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 371.2
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 371.2
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BRU 2011
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bruns, Barbara
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Để Nhà trường hoạt động hiệu quả :
Remainder of title bằng chứng mới về cải cách trách nhiệm /
Statement of responsibility, etc. Barbara Bruns, Deon Filmer, Hary Anthony Patrinos
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Để Nhà trường hoạt động hiệu quả :
Remainder of title dẫn chứng mới về cải cách trách nhiệm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Washington :
Name of publisher, distributor, etc. Ngân hàng Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 252 tr.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Phát triển con người ở các góc nhìn
650 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kiểm tra và đánh giá trong giáo dục-Mỹ, trách nhiệm trong giáo dục-Mỹ, trường công-Mỹ-kiểm tra, các chương trình cải thiện nhà trường, lãnh đạo trong giáo dục,
912 ## -
-- Hoàng Yến
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
914 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 25/05/2012 1   371.2 BRU 2011 V-B7/00848 22/12/2016 23/10/2019 Sách tham khảo