Các khái niệm cơ bản của tin học. (Record no. 4904)

000 -LEADER
fixed length control field 00939nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU120134058
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215402.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120528s2011 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004
Edition number 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 004
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-Đ(1) 2011
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Sĩ Đàm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các khái niệm cơ bản của tin học.
Number of part/section of a work Quyển 1 /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên. : Hồ Sĩ Đàm, Đào Kiến Quốc, Trương Ninh Thuận
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 189 tr.
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title Tủ sách khoa học
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Bộ giáo trình tin học cơ sở
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hồng Thái,
Relator term chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Bá Duy,
Relator term chủ biên
912 ## -
-- Nguyễn Thị Hòa
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
914 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Renewals Date last checked out
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(1) 2011 V-B7/00887 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(1) 2011 V-B7/00888 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(1) 2011 V-B7/00889 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(1) 2011 V-B7/00890 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(1) 2011 V-B7/00891 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(1) 2011 V-B7/00892 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(1) 2011 V-B7/00893 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(1) 2011 V-B7/00894 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(1) 2011 V-B7/00895 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(1) 2011 V-B7/00896 13/09/2018 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1 1 004 HO-Đ(1) 2011 V-B7/00897 18/07/2022 23/10/2019 Sách tham khảo 3 01/03/2022
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(1) 2011 V-B7/00898 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(1) 2011 V-B7/00899 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(1) 2011 V-B7/00900 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(1) 2011 V-B7/00901 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(1) 2011 V-B7/00902 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1 1 004 HO-Đ(1) 2011 V-B7/00903 06/05/2022 23/10/2019 Sách tham khảo 1 01/03/2022
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(1) 2011 V-B7/00904 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(1) 2011 V-B7/00905 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 12/06/2012 1   004 HO-Đ(1) 2011 V-B7/00886 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo