Sử dụng máy tính với hệ điều hành Windows và Microsoft Ofice. (Record no. 4905)

000 -LEADER
fixed length control field 01015nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU120134059
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215402.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120528s2012 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004
Edition number 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 004
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-Đ(2) 2012
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Sĩ Đàm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sử dụng máy tính với hệ điều hành Windows và Microsoft Ofice.
Number of part/section of a work Quyển 2 /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên. : Hồ Sĩ Đàm, Phạm Hồng Thái, Vũ Bá Duy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 337 tr.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách khoa học
500 ## - GENERAL NOTE
General note Bộ giáo trình tin học cơ sở
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chương trình hệ thống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ điều hành
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hồng Thái,
Relator term chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Bá Duy,
Relator term chủ biên
912 ## -
-- Nguyễn Thị Hòa
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
914 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Renewals Date last checked out
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(2) 2012 V-B7/00866 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(2) 2012 V-B7/00867 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(2) 2012 V-B7/00868 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(2) 2012 V-B7/00869 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(2) 2012 V-B7/00870 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(2) 2012 V-B7/00871 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(2) 2012 V-B7/00872 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(2) 2012 V-B7/00873 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(2) 2012 V-B7/00874 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(2) 2012 V-B7/00875 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1 1 004 HO-Đ(2) 2012 V-B7/00876 06/05/2022 23/10/2019 Sách tham khảo 1 01/03/2022
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1 1 004 HO-Đ(2) 2012 V-B7/00877 18/07/2022 23/10/2019 Sách tham khảo 3 01/03/2022
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(2) 2012 V-B7/00878 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(2) 2012 V-B7/00879 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(2) 2012 V-B7/00880 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(2) 2012 V-B7/00881 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(2) 2012 V-B7/00882 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(2) 2012 V-B7/00883 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(2) 2012 V-B7/00884 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   004 HO-Đ(2) 2012 V-B7/00885 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo