Giáo trình phân tích báo các tài chính / (Record no. 5009)

000 -LEADER
fixed length control field 00742nam a2200265 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU120134165
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215406.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120530s2008 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.071
Edition number 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 332.071
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-P 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Năng Phúc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình phân tích báo các tài chính /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Năng Phúc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. KTQD,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 394 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Báo cáo tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế học tài chính
912 ## -
-- Trịnh Thị Bắc
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 03
914 ## -
-- Ngô Thị Bích Thúy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Total Renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 30/05/2012 1 1 1 332.071 NG-P 2008 V-B7/00058 27/01/2021 17/12/2020 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 30/05/2012 1     332.071 NG-P 2008 V-B7/00059 07/10/2015   23/10/2019 Sách tham khảo