Nghiệp vụ soạn thảo văn bản, công tác văn thư, lưu trữ và 342 mẫu văn bản dùng cho doanh nghiệp, đơn vị hành chính sự nghiệp và chính quyền địa phương / (Record no. 5250)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00861nam a2200265 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU120134439 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215415.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120604s2009 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 652 |
Edition number | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 652 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TI-T 2009 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tiến Thành |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiệp vụ soạn thảo văn bản, công tác văn thư, lưu trữ và 342 mẫu văn bản dùng cho doanh nghiệp, đơn vị hành chính sự nghiệp và chính quyền địa phương / |
Statement of responsibility, etc. | Tiến Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 768 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lưu trữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Soạn thảo văn bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn bản |
912 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Hòa |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 01 |
914 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Dung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 04/06/2012 | 1 | 652 TI-T 2009 | V-B7/01069 | 17/01/2014 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 11/06/2012 | 1 | 652 TI-T 2009 | V-B7/01066 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 11/06/2012 | 1 | 652 TI-T 2009 | V-B7/01067 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |