Các vấn đề nghiên cứu về Hoa kỳ : (Record no. 5303)

000 -LEADER
fixed length control field 01105nam a2200289 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU120134499
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215417.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120605s2011 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 973.07
Edition number 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 973.07
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CAC 2011
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Các vấn đề nghiên cứu về Hoa kỳ :
Remainder of title sách tham khảo dùng trong các trường Đại học /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên. : Nguyễn Thái Yên Hương, Tạ Minh Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 699 tr. :
Other physical details bảng ;
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Học viện Ngoại giao
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu lịch sử, văn hoá và xã hội Hoa Kỳ. Hệ thống chính trị, pháp luật, kinh tế và các chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mỹ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thái Yên Hương,
Relator term chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Minh Tuấn,
Relator term chủ biên
912 ## -
-- Nguyễn Thị Hòa
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 04
914 ## -
-- Nguyễn Thị Yến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Total Renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 05/06/2012 1 1 1 973.07 CAC 2011 V-B7/01147 23/10/2020 15/09/2020 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 05/06/2012 1     973.07 CAC 2011 V-B7/01148 23/09/2019   23/10/2019 Sách tham khảo