The C programming language / (Record no. 548)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01539nam a2200361 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU110129246 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240117110807.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
111220s1988 xxc|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 0131103628 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 0131103709 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 005.133 |
Chỉ số cutter | KER |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Kernighan, Brian W. |
245 14 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | The C programming language / |
Thông tin trách nhiệm | Brian W. Kernighan, Dennis M. Ritchie. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 2nd ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Englewood Cliffs, N.J. : |
Nhà xuất bản | Prentice Hall, |
Năm xuất bản, phát hành | 1988 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xii, 238 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | C (Computer program language) |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngôn ngữ C |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngôn ngữ lập trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Ritchie, Dennis M., |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.lic.vnu.edu.vn/DefaultBookView.aspx?BookID=82108">https://bookworm.lic.vnu.edu.vn/DefaultBookView.aspx?BookID=82108</a> |
856 42 - Địa chỉ điện tử | |
Thông tin quan hệ | Tham khảo bổ sung |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://drive.google.com/drive/folders/1UGRplpEPygsMGd2fwYDQay5t6-9X2zFA">https://drive.google.com/drive/folders/1UGRplpEPygsMGd2fwYDQay5t6-9X2zFA</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình DBA |
Mã học phần | INS2005 |
Tên học phần | Lập Trình 1 |
-- | Programming 1 |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AIT |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AIT |
Mã học phần | INS3138 |
Tên học phần | Lập trình hệ thống |
-- | System Programming |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AAI |
Mã học phần | ISV2005 |
Tên học phần | Lập trình 1 |
-- | Programming 1 |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
Mã học phần | INS2020 |
Tên học phần | Lập trình 1 |
-- | Programming 1 |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ICE |
Mã học phần | INS2020 |
Tên học phần | Lập trình 1 |
-- | Programming 1 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Được ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 08/03/2022 | 1 | 1 | 005.133 | E-C7/04086 | 11/05/2023 | 24/02/2023 | 08/03/2022 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 19/09/2023 | 005.133 KER | HL.1/00100 | 19/09/2023 | 19/09/2023 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 19/09/2023 | 1 | 005.133 KER | HL.1/00101 | 27/12/2023 | 11/10/2023 | 19/09/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 19/09/2023 | 005.133 KER | HL.1/00102 | 19/09/2023 | 19/09/2023 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 19/09/2023 | 3 | 005.133 KER | HL.1/00103 | 07/05/2024 | 06/11/2023 | 19/09/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 19/09/2023 | 2 | 005.133 KER | HL.1/00104 | 27/12/2023 | 18/10/2023 | 19/09/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 20/12/2011 | 1 | 8 | 12 | 005.13 KER 1988 | TVB.1/02415 | 28/08/2024 | 10/05/2024 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/03/2022 | 2 | 2 | 005.133 KER 1988 | TVB.1/00544 | 11/12/2023 | 08/09/2023 | 08/03/2022 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/03/2022 | 4 | 5 | 005.133 KER 1988 | TVB.1/00545 | 08/12/2023 | 06/10/2023 | 08/03/2022 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/03/2022 | 005.133 KER 1988 | TVB.1/00546 | 08/03/2022 | 08/03/2022 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/03/2022 | 1 | 005.133 KER 1988 | TVB.1/00547 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | 08/03/2022 | Giáo trình | 19/12/2024 | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 24/10/2022 | 005.133 KER 1988 | TVB.1/00548 | 24/10/2022 | 24/10/2022 | Sách tham khảo | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/12/2023 | 005.133 KER | TVB.1/00166 | 28/12/2023 | 28/12/2023 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 10/01/2024 | 005.133 KER 1988 | TVB.1/00243 | 10/01/2024 | 10/01/2024 | Giáo trình |