Cambridge preliminary English test with answers / (Record no. 6049)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01280nam a2200325 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU120135275 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231227150622.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120711s2008 xxc|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9783125392397 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 428.24076 |
Chỉ số cutter | CAM(3) |
245 00 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Cambridge preliminary English test with answers / |
Số tập/phần | Book 3 |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề song song | Cambridge ESOL |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề song song | Cambridge PET examination papers with answers |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề song song | Preliminary English test with answers |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cambridge ; |
-- | New York : |
Nhà xuất bản | Cambridge University Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 158 p. : |
Khổ cỡ | 25 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | "Examination papers from University of Cambridge ESOL Examinations." |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kỹ năng viết |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tiếng Anh |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể | |
Tên tổ chức hoặc tên pháp quyền | University of Cambridge. |
Tên đơn vị trực thuộc | ESOL Examinations. |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=163171&f=nhande&v=Cambridge+preliminary+English+test+with+answers">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=163171&f=nhande&v=Cambridge+preliminary+English+test+with+answers</a> |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AC |
Mã học phần | FLF1107 |
Tên học phần | Tiếng Anh B1 |
-- | English B1 |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình MIS |
Mã học phần | FLF1107 |
Tên học phần | Tiếng Anh B1 |
-- | English B1 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 11/07/2012 | 1 | 1 | 428.2 CAM(3) 2008 | E-B7/05882 | 17/02/2020 | 11/02/2020 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 11/07/2012 | 1 | 428.2 CAM(3) 2008 | E-B7/05884 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |