Simon & Schuster handbook for writers : (Record no. 6367)

000 -Đầu biểu
01338nam a2200361 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển VNU120135602
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển ISVNU
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa
20211201160411.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
120312s2009 xxc|||||||||||||||||eng||
020 ## - Chỉ số ISBN
Số ISBN 0205620671
020 ## - Chỉ số ISBN
Số ISBN 9780205620678
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ISVNU
Cơ quan sao chép ISVNU
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ chính văn eng
082 74 - Chỉ số phân loại DDC
Ký hiệu phân loại 808/.042
Chỉ số cutter TRO
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân
Tên cá nhân Troyka, Lynn Quitman,
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) 1938-
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm
Nhan đề Simon & Schuster handbook for writers :
Phần còn lại của nhan đề annotated instructor's edition. /
Thông tin trách nhiệm Lynn Quitman Troyka, Douglas Hesse.
246 3# - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề song song Simon and Schuster handbook for writers
246 30 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề song song Handbook for writers
250 ## - Lần xuất bản
Thông tin lần xuất bản 9th ed.
260 ## - Địa chỉ xuất bản
Nơi xuất bản Upper Saddle River, N.J. :
Nhà xuất bản Pearson Education,
Năm xuất bản, phát hành 2009
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 947 p.
Khổ cỡ cm.
500 ## - Phụ chú chung
Ghi chú chung Original: E-C7/00096-97; Copy: E-C7/00098-99
650 #0 - Từ khóa kiểm soát
Từ khóa kiểm soát English language
650 #0 - Từ khóa kiểm soát
Từ khóa kiểm soát English language
650 #0 - Từ khóa kiểm soát
Từ khóa kiểm soát Report writing
653 ## - Từ khóa tự do
Từ khóa tự do Kỹ năng viết luận
653 ## - Từ khóa tự do
Từ khóa tự do Viết báo cáo
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Hesse, Douglas Dean.
919 ## - Chương trình đào tạo
Chương trình đào tạo
Loại tài liệu
Mã học phần INS1015
-- Tiếng Anh học thuật 2
Tên học phần English for academic purposes 2
919 ## - Chương trình đào tạo
Chương trình đào tạo Chương trình IB
Loại tài liệu
Mã học phần English for academic purposes 2
-- Tiếng Anh học thuật 2
Tên học phần English for academic purposes 2
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Kiểu tài liệu Giáo trình
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Nguồn phân loại Hư hỏng tài liệu Không cho mượn Thư viện sở hữu Thư viện hiện tại Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Số lần gia hạn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày ghi mượn cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 30/07/2012 1 2 2 808.042 TRO 2009 E-C7/00096 21/12/2022 14/09/2022 23/10/2019 Giáo trình
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 30/07/2012 1     808.042 TRO 2009 E-C7/00097 23/09/2019   23/10/2019 Giáo trình
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 11/12/2012 1 2 2 808.042 TRO 2009 E-C7/00098 25/10/2023 14/11/2022 23/10/2019 Giáo trình
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 11/12/2012 1 1   808.042 TRO 2009 E-C7/00099 25/12/2023 10/08/2023 23/10/2019 Giáo trình