Essentials of business communication / (Record no. 6588)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01060nam a2200349 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU130136198 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20201006152903.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120316s2013 ohu|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 1111821224 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781111821227 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 808 |
Chỉ số cutter | GUF |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Guffey, Mary Ellen. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Essentials of business communication / |
Thông tin trách nhiệm | Mary Ellen Guffey, Dana Loewy |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 9th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Mason, OH : |
Nhà xuất bản | South-Western Cengage Learning;, |
Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxiv, [60p. ], 484 p., : |
Khổ cỡ | 28 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | E-B7/00892 (original, 4.064.550đ) ; E-B7/01722-23 (copy) |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Business communication. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Business writing. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Giao tiếp trong kinh doanh |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kỹ năng viết |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tiếng Anh kinh doanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Loewy, Dana |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.lic.vnu.edu.vn/DefaultBookView.aspx?BookID=70602">https://bookworm.lic.vnu.edu.vn/DefaultBookView.aspx?BookID=70602</a> |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | INS2029 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 27/04/2015 | 1 | 3 | 8 | 808 GUF 2013 | E-C7/01722 | 09/05/2022 | 04/05/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 27/04/2015 | 1 | 5 | 13 | 808 GUF 2013 | E-C7/01723 | 12/12/2022 | 05/12/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/05/2013 | 1 | 6 | 4 | 808 GUF 2013 | TVB.1/01955 | 22/05/2024 | 26/04/2024 | 23/10/2019 | Giáo trình |