International business : (Record no. 6592)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01375nam a2200361 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU130136202 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230814100335.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
130529s2013 enk|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 0273766953 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780273766957 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.18 |
Chỉ số cutter | DAN |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Daniels, John D. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | International business : |
Phần còn lại của nhan đề | environments and operations / |
Thông tin trách nhiệm | John D Daniels, Lee H Radebaugh, Daniel P Sullivan. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 14th ed., Global ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Harlow, England : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 888 p. : |
Khổ cỡ | 26 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Includes instructors'manual ; E-C7/01120-24 (original, 537.000đ) ; E-C7/01334 (copy) |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | International business enterprises |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | International economic relations |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | International trade |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Investments |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Đầu tư nước ngoài |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kinh doanh quốc tế |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thương mại quốc tế |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Radebaugh, Lee H |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Sullivan, Daniel P |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=43349&f=nhande&v=International+Business%3a+Environments+and+Operations">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=43349&f=nhande&v=International+Business%3a+Environments+and+Operations</a> |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình IB |
Mã học phần | INS2021 |
Tên học phần | Nhập môn kinh doanh quốc tế |
-- | Introduction to International Busines |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/05/2013 | 1 | 658.1 DAN 2013 | E-C7/01124 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 01/04/2024 | 658.18 DAN 2013 | TVB.1/01716 | 01/04/2024 | 01/04/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 01/04/2024 | 658.18 DAN 2013 | TVB.1/01717 | 01/04/2024 | 01/04/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 01/04/2024 | 658.18 DAN 2013 | TVB.1/01718 | 01/04/2024 | 01/04/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 01/04/2024 | 658.18 DAN 2013 | TVB.1/01719 | 01/04/2024 | 01/04/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 01/04/2024 | 658.18 DAN 2013 | TVB.1/01720 | 01/04/2024 | 01/04/2024 | Giáo trình |