International trade / (Record no. 6608)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00935nam a2200277 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU070136218 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20220928163958.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120309s2011 nyu|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781429241045 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 382 |
Chỉ số cutter | FEE |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Feenstra, Robert C. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | International trade / |
Thông tin trách nhiệm | Robert C. Feenstra, Alan M.Taylor |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 2nd ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Worth Publishers, |
Năm xuất bản, phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxxi, 396 p. : |
Khổ cỡ | 26 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | E-C7/01290 (original, 2.445.870đ) ; E-C7/01673-74 (copy) |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | International trade |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thương mại |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thương mại quốc tế |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Taylor, Alan M. |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS2026 |
Tên học phần | Lý thuyết và chính sách thương mại quốc tế |
-- | International Trade Theory and Policy |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 14/09/2014 | 1 | 2 | 7 | 382 FEE 2011 | E-C7/01673 | 23/06/2022 | 03/06/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 14/09/2014 | 1 | 1 | 3 | 382 FEE 2011 | E-C7/01674 | 28/01/2021 | 20/01/2021 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 16/04/2007 | 1 | 1 | 7 | 382 FEE 2011 | TVB.1/01185 | 19/10/2023 | 10/12/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình |