ACCA study text paper F8 Audit and assurance (international) (Record no. 6620)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00729nam a2200253 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU130136230 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240401095607.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120315s2011 enk|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781445377636 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 657.45 |
Chỉ số cutter | ACC |
110 1# - Tiêu đề chính - Tên tập thể | |
Tên tổ chức hoặc tên pháp quyền | The Association of Chartered Certified Accountants |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | ACCA study text paper F8 Audit and assurance (international) |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 6th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | London : |
Nhà xuất bản | BPP., |
Năm xuất bản, phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxiv, 442 p. ; |
Khổ cỡ | 29 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Auditing |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Chartered Association of Certified Accountants (Great Britain) |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Bảo hiểm |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kiểm toán |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 26/06/2013 | 1 | 3 | 2 | 657 ACC 2011 | TVB.1/01535 | 24/05/2023 | 10/02/2023 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |