Visuals writing about graphs, tables and diagrams / (Record no. 6626)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00735nam a2200253 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU130136236 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230327102643.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120518s2012 vm |||||||||||||||||eng|| | |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
-- | vie |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 428.2 |
Chỉ số cutter | DUI |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Duigu, Gabi |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Visuals writing about graphs, tables and diagrams / |
Thông tin trách nhiệm | Gabi Duigu ; Chú giải tiếng Việt : Nguyễn Thành Yến |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản | Nxb. TP. Hồ Chí Minh, |
Năm xuất bản, phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 63 p. |
Khổ cỡ | cm. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | IELTS |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kỹ năng viết |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tiếng Anh |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Viết biểu đồ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn, Thành Yến |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 23/07/2013 | 1 | 808.042 DUI 2012 | E-C7/01323 | 30/09/2015 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 03/08/2013 | 1 | 808.042 DUI 2012 | E-C7/01330 | 02/08/2018 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 03/08/2013 | 1 | 808.042 DUI 2012 | E-C7/01331 | 24/05/2016 | 23/10/2019 | Giáo trình |