A history of Western society : (Record no. 6720)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01395nam a2200313 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU130136460 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240513220006.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120313s2011 mau|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 0312640609 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780312640606 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 909.09821 |
245 02 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | A history of Western society : |
Phần còn lại của nhan đề | from the age of exploration to the present. |
Số tập/phần | Volume 2 / |
Thông tin trách nhiệm | John P. McKay ... [et al.]. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 10th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston : |
Nhà xuất bản | Bedford/St. Martin's, |
Năm xuất bản, phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xlviii, 584 p. , [38 p.] : |
Khổ cỡ | 28 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | E-C7/01518 (original, 2.568.027đ) |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | A History of Western Society is one of the most successful textbooks available because it captures students' interest in the everyday life of the past, tying social history to politics and culture. The tenth edition has been thoroughly revised to strengthen readability and the attention to daily life, and incorporate new scholarship. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Civilization |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Europe |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Lịch sử xã hội Phương tây |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Văn minh Phương Tây |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Văn minh Phương Tây |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | McKay, John P. |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | |
Mã học phần | A9MEP08 EC8 |
Tên học phần | French and French Culture |
-- | Tiếng Pháp và Văn hóa Pháp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 22/08/2013 | 1 | 909 HIS(2) 2011 | E-C7/01518 | 16/07/2018 | 23/10/2019 | Giáo trình |