Sức mạnh của hiện tại = (Record no. 6759)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01994nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU130136499 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISVNU |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200928104641.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140703s2012 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8935086824085 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 204 |
Edition number | 14 |
Item number | TOL |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 204 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TOL 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tolle, Eckhart, |
Dates associated with a name | 1948- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sức mạnh của hiện tại = |
Remainder of title | The power of now / |
Statement of responsibility, etc. | Eckhart Tolle ; Biên dịch : Nguyễn Văn Hạnh ... [at al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 399 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | #1 New York Times bestseller |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Chân lý mà bậc thầy về tâm linh - Eckhart Tolle - truyền tải trong tác phẩm đặc biệt này chính là phân tích được nỗi đau khổ tinh thần của con người xảy ra triền miên khi luôn chìm đắm suy nghĩ vào quá khứ và không nhận thức được giá trị và sức mạnh của hiện tại. Khi tập trung vào hiện tại, bạn sẽ vượt lên tất cả những suy nghĩ tiêu cực, tìm được bản ngã của mình và tinh thần của bạn sẽ thanh thản hơn rất nhiều. Cuốn sách là người đồng hành giúp bạn tìm về với chính mình. Bạn sẽ bất ngờ khám phá ra những chân giá trị quý báu mà chính bạn đang có sẵn nhưng bạn đã không nhận ra. Cuốn sách là kim chỉ nam cho tất cả chúng ta tìm lại giá trị đích thực của cuộc sống và cảm nhận những giá trị tươi đẹp vốn có. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Self-realization |
General subdivision | Religious aspects |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Spiritual life |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Spirituality |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đời sống tâm linh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đời sống tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm linh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tôn giáo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Hạnh, |
Relator term | biên dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 04/09/2013 | 1 | 2 | 204 TOL 2012 | V-B7/01802 | 01/10/2020 | 30/09/2020 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |