000 -LEADER |
fixed length control field |
01843nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136537 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215503.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140715s2012 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086827093 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158 |
Edition number |
22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
158 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
RAT 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Rath, Tom |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Người thông minh làm thế nào để hạnh phúc? : năm yếu tố cấu thành cuộc sống hạnh phúc = |
Remainder of title |
Well-being : the five essential elements / |
Statement of responsibility, etc. |
Tom Rath, Jim Harter ; Biên dịch : Bích Thủy, Song Thu. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
125 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
#1 Wall street journal bestseller author of StrengthsFinder 2.0 |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một tập sách mỏng nhưng hai tác giả Tom Rath – Jim Harter phân tích để cho bạn thấy rành rẽ hơn về con đường nhìn thấy hạnh phúc. Với những nghiên cứu thực tế đã mang lại cho quyển sách giàu tính khoa học nhưng lại rất gần gũi bởi giúp bạn phát hiện những điều rất dễ thực hiện trên con đường nhìn thấy hạnh phúc, quyển sách này giúp bạn nhận thấy một điều vô cùng giản dị: Khi bạn thấy mình hạnh phúc, chính là lúc bạn thông minh nhất! |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quality of life. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Well-being. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chất lượng cuộc sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hạnh phúc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghệ thuật sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm lý học ứng dụng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bích Thủy, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Song Thu, |
Relator term |
biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Harter, Jim |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |