000 -LEADER |
fixed length control field |
01730nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136542 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215503.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131023s2011 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086826591 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
153.85 |
Edition number |
22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
153.8 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
HAR 2011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Harrell, Keith D. |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thay thái độ đổi cuộc đời = |
Remainder of title |
Attitude is everything. |
Number of part/section of a work |
Tập 3 / |
Statement of responsibility, etc. |
Keith D. Harrell ; Biên dịch : Vương Bảo Long, Hạnh Nguyên, Việt Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
237 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Vượt lên chính mình và đạt đến ước mơ trong cuộc đời không phải là điều “không thể”, nếu bạn biết thay đổi thái độ cũng như cách nhìn nhận đối với cuộc sống. Bằng những trải nghiệm của chính cuộc đời mình - cuộc đời của một trong 22 diễn thuyết gia hàng đầu nước Mỹ - Keith Harrell đã đúc kết nên một kinh nghiệm sống quý báu: “Con người có thể biến chuyển tư duy tích cực thành hành động để thay đổi cuộc đời mình.” |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Attitude (Psychology) |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Attitude change |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Success |
General subdivision |
Psychological aspects |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thái độ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thay đổi thái độ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hạnh Nguyên, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Việt Hà, |
Relator term |
biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vương, Bảo Long, |
Relator term |
biên dịch |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |