000 -LEADER |
fixed length control field |
01570nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136545 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215503.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131021s2012 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086825600 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
128 |
Edition number |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
128 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
LUF 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Luft, Lya |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lẽ được mất : suy tư về cuộc sống= : |
Remainder of title |
Losses and gains / |
Statement of responsibility, etc. |
Lya Luft ; Biên dịch : Minh Hương, Thanh Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
230 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thái độ trân trọng từng giây phút cuộc sống và tinh thần văn, sẵn lòng đón nhận quy luật của tạo háo, sức tàn phá của thơi gian, sẽ giúp chúng ta thoát khỏi những cạm bẫy của chính mình - những thứ bó buộc tàm nhìn của sự vô cùng và chân giá trị. Với Lẽ Được Mất, Lya mời gọi chúng ta làm một điều đang ngày càng hiếm hoi: trưởng thành đnhận ra vẻ đẹp trong từng thời kỳ của cuộc sống và để lạc quan đương đầu với sức tàn phá của thời gian. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quality of life |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Well-being |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chất lượng cuộc sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hạnh phúc |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Minh Hương, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thanh Giang, |
Relator term |
biên dịch |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |