Lẽ được mất : suy tư về cuộc sống= : (Record no. 6803)

000 -LEADER
fixed length control field 01570nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU130136545
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215503.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131021s2012 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8935086825600
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 128
Edition number 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 128
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LUF 2012
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Luft, Lya
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lẽ được mất : suy tư về cuộc sống= :
Remainder of title Losses and gains /
Statement of responsibility, etc. Lya Luft ; Biên dịch : Minh Hương, Thanh Giang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp Tp. HCM. ; First News,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 230 tr. ;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách tâm hồn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thái độ trân trọng từng giây phút cuộc sống và tinh thần văn, sẵn lòng đón nhận quy luật của tạo háo, sức tàn phá của thơi gian, sẽ giúp chúng ta thoát khỏi những cạm bẫy của chính mình - những thứ bó buộc tàm nhìn của sự vô cùng và chân giá trị. Với Lẽ Được Mất, Lya mời gọi chúng ta làm một điều đang ngày càng hiếm hoi: trưởng thành đnhận ra vẻ đẹp trong từng thời kỳ của cuộc sống và để lạc quan đương đầu với sức tàn phá của thời gian.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quality of life
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Well-being
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chất lượng cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hạnh phúc
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Minh Hương,
Relator term biên dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thanh Giang,
Relator term biên dịch
912 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Total Renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 21/10/2013 1 1 3 128 LUF 2012 V-B7/01838 29/07/2020 19/05/2020 23/10/2019 Sách tham khảo