000 -LEADER |
fixed length control field |
01576nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136571 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
ISVNU |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200928105645.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131024s2011 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8936037792927 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
646.70082 |
Edition number |
14 |
Item number |
MAX |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
646.70082 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
MAX 2011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Maxfield, Clare |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quyến rũ & nổi bật : dành cho phụ nữ hiện đại = |
Remainder of title |
Getting gorgeous : a makeover manual / |
Statement of responsibility, etc. |
Clare Maxfield ; Biên dịch : Thu Hương |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Quyến rũ và nổi bật : dành cho phụ nữ hiện đại |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thời đại ; Công ty Sách Thái Hà, |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
210 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách viết rất đơn giản và đi thẳng vào vấn đề, không chỉ đưa ra các phương hướng giải quyết tới các vấn đề cụ thể mà còn đưa lý giải về các giải pháp đó. Cuốn sách này thực sự là một câu trả lời đúng đắn cho câu hỏi về phong cách của bạn. Một phụ nữ thanh nhã và lịch sự thật đơn giản và ai cũng có thể dễ dàng trở thành. Hãy tự lắng nghe ba từ“bạn thật tuyệt” và bạn sẽ nhận rằng mình đã thành công. Hãy tự tin vào chính bản thân mình. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Beauty |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Woman |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Làm đẹp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phụ nữ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thu Hương, |
Relator term |
biên dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |