Đi tìm hạnh phúc cuộc sống = (Record no. 6830)

000 -LEADER
fixed length control field 01730nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU130136574
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215505.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140731s2012 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8935086825426
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.1
Edition number 22
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 158.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) FOS 2012
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Foster, Rick,
Dates associated with a name 1949-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đi tìm hạnh phúc cuộc sống =
Remainder of title How we choose to be happy : the 9 choices of extremely happy people - their secrets, their stories /
Statement of responsibility, etc. Rick Foster, Greg Hicks. ; Biên dịch : Nguyễn Văn Phước...[at al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp Tp. HCM. ; First News,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 207 tr. :
Other physical details tranh ảnh ;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách tâm hồn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đi tìm Hạnh phúc Cuộc sống ghi lại những câu chuyện về cuộc đời của những con người đã và đang đi tìm hạnh phúc. Những con người này có hoàn cảnh xuất thân, công việc, tuổi tác, lối sống rất khác nhau nhưng cùng có một điểm chung: tất cả đều xây dựng được hạnh phúc đích thực cho bản thân bằng việc tuân theo chín sự lựa chọn tạo nên hạnh phúc. Mỗi chọn lựa là một bài học quan trọng, quý báu. Và cho dù bất kể sự chọn lựa nào, chúng cũng sẽ tô thêm màu sắc và hương vị cho cuộc sống của bạn, giúp bạn được trở về với chính mình.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Happiness
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hạnh phúc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hicks, Greg
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Phước,
Relator term biên dịch
912 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 24/10/2013 1 1 158.1 FOS 2012 V-B7/01865 19/04/2021 15/04/2021 23/10/2019 Sách tham khảo