Sức mạnh bí ẩn : 11 câu thần chú thức tỉnh khát vọng và mục đích sống bằng sức mạnh ngôn từ = (Record no. 6847)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01738nam a2200301 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU130136593 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20220317140200.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
131028s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 8935086826997 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | vie |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 420.143 |
Chỉ số cutter | HAL |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hall, Kevin |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Sức mạnh bí ẩn : 11 câu thần chú thức tỉnh khát vọng và mục đích sống bằng sức mạnh ngôn từ = |
Phần còn lại của nhan đề | Aspire : discovering your purpose through the power of words / |
Thông tin trách nhiệm | Kevin Hall ; Biên dịch : Lâm Đặng Cam Thảo |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản | Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, |
Năm xuất bản, phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 301 tr. ; |
Khổ cỡ | 21 cm. |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | Kevin Hall đã khám phá được sức mạnh nội tại của ngôn từ sau cuộc gặp gỡ định mệnh với người chủ tiệm vải thông thái tại thành Vienna. Khi số phận đưa ông đến với Arthur, nhà từ vựng học xuất chúng sống tại khu hưu trí, Hall đã bắt tay vào thực hiện một dự án – một công trình đã thay đổi cuộc đời ông, và từ đó làm thay đổi cuộc sống của hàng ngàn độc giả. Với 11 từ có sức mạnh bí mật trong cuốn sách này – những từ ngữ mà một khi được sử dụng đúng cách, nó có thể thắp sáng con đường thành công lâu dài trong cuộc đời bạn. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngôn ngữ nói |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngôn ngữ tiếng Anh |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngôn ngữ viết |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngữ nghĩa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lâm, Đặng Cam Thảo, |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 28/10/2013 | 1 | 2 | 5 | 420.143 HAL 2012 | V-B7/01876 | 16/03/2022 | 29/04/2021 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |