000 -LEADER |
fixed length control field |
01602nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136594 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215506.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131028s2009 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086812334 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
204.42 |
Edition number |
22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
204.4 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
COL 2009 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cole, Roger, |
Dates associated with a name |
1955- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sứ mệnh yêu thương : hành trình vượt lên nỗi đau bệnh tật, khám phá những bí ẩn cuộc đời = |
Remainder of title |
Mission of love : a physician's spiritual journey toward a life beyond / |
Statement of responsibility, etc. |
Roger Cole ; Biên dịch : Hạnh Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
247 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
"Sứ mệnh Yêu thương" hình thành qua những trải nghiệm có thật từ cuộc đời của nhiều người, trong đó có cả bản thân tác giả. Mục đích của quyển sách nhằm cung cấp kiến thức và hiểu biết, cũng như chỉ hướng cho bạn đến lòng trắc ẩn và bình an đích thực, với hy vọng ai cũng sẽ tìm thấy cho riêng mình những nhận thức sâu sắc trước khi “chuyến tàu cuộc đời này tạm dừng để tiếp tục đi đến ga khác”. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Oncologists |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Spiritual biography |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chuyên khoa ung thư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiểu sử |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hạnh Nguyên, |
Relator term |
biên dịch |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |