Sứ mệnh yêu thương : hành trình vượt lên nỗi đau bệnh tật, khám phá những bí ẩn cuộc đời = (Record no. 6848)

000 -LEADER
fixed length control field 01602nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU130136594
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215506.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131028s2009 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8935086812334
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 204.42
Edition number 22
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 204.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) COL 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cole, Roger,
Dates associated with a name 1955-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sứ mệnh yêu thương : hành trình vượt lên nỗi đau bệnh tật, khám phá những bí ẩn cuộc đời =
Remainder of title Mission of love : a physician's spiritual journey toward a life beyond /
Statement of responsibility, etc. Roger Cole ; Biên dịch : Hạnh Nguyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp Tp. HCM. ; First News,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 247 tr. ;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách tâm hồn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. "Sứ mệnh Yêu thương" hình thành qua những trải nghiệm có thật từ cuộc đời của nhiều người, trong đó có cả bản thân tác giả. Mục đích của quyển sách nhằm cung cấp kiến thức và hiểu biết, cũng như chỉ hướng cho bạn đến lòng trắc ẩn và bình an đích thực, với hy vọng ai cũng sẽ tìm thấy cho riêng mình những nhận thức sâu sắc trước khi “chuyến tàu cuộc đời này tạm dừng để tiếp tục đi đến ga khác”.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Oncologists
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Spiritual biography
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chuyên khoa ung thư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu sử
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hạnh Nguyên,
Relator term biên dịch
912 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Total Renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Kho sách tiếng Việt 28/10/2013 1 1 1 204.4 COL 2009 V-B7/01877 14/10/2022 13/10/2022 23/10/2019 Sách tham khảo