000 -LEADER |
fixed length control field |
01751nam a2200301 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136619 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215507.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131029s2012 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8934974109341 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
646.70835 |
Edition number |
22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
646.70835 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
SON 2012 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sống có giá trị. |
Number of part/section of a work |
Tập 2, |
Name of part/section of a work |
Nơi bạn dừng chân / |
Statement of responsibility, etc. |
Trung tâm Đào tạo Tài năng trẻ Châu Á – Thái Bình Dương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
176 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bộ sách gồm 3 tập: Hãy sống mạnh mẽ, Nơi bạn dừng chân, và Thắp ngọn đuốc xanh. Đây là bộ sách viết cho lứa tuổi teen với những lời hướng dẫn chân tình và gần gũi của nhóm tác giả về rất nhiều vấn đề các bạn teen vẫn gặp phải: từ những căn bệnh như ngủ nướng, nghiện game đến việc học hành, rèn luyện, kết bạn, ứng xử với cha mẹ... Ngoài rất nhiều câu chuyện dễ thương và xúc động khiến quá trình hướng dẫn trở nên dễ tiếp nhận cho lứa tuổi đặc biệt này, 3 tập sách còn một số bài tập để các độc giả tự thực hành (không chỉ tuổi teen mà đôi khi các bậc cha mẹ cũng có thể tham khảo). |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Conduct of life |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ năng sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy tắc ứng xử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thanh thiếu niên |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trung tâm Đào tạo Tài năng trẻ Châu Á – Thái Bình Dương |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |