Sống có giá trị. (Record no. 6868)

000 -LEADER
fixed length control field 01751nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU130136619
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215507.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131029s2012 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8934974109341
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 646.70835
Edition number 22
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 646.70835
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) SON 2012
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Sống có giá trị.
Number of part/section of a work Tập 2,
Name of part/section of a work Nơi bạn dừng chân /
Statement of responsibility, etc. Trung tâm Đào tạo Tài năng trẻ Châu Á – Thái Bình Dương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 176 tr. ;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách tâm hồn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bộ sách gồm 3 tập: Hãy sống mạnh mẽ, Nơi bạn dừng chân, và Thắp ngọn đuốc xanh. Đây là bộ sách viết cho lứa tuổi teen với những lời hướng dẫn chân tình và gần gũi của nhóm tác giả về rất nhiều vấn đề các bạn teen vẫn gặp phải: từ những căn bệnh như ngủ nướng, nghiện game đến việc học hành, rèn luyện, kết bạn, ứng xử với cha mẹ... Ngoài rất nhiều câu chuyện dễ thương và xúc động khiến quá trình hướng dẫn trở nên dễ tiếp nhận cho lứa tuổi đặc biệt này, 3 tập sách còn một số bài tập để các độc giả tự thực hành (không chỉ tuổi teen mà đôi khi các bậc cha mẹ cũng có thể tham khảo).
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Conduct of life
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy tắc ứng xử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thanh thiếu niên
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trung tâm Đào tạo Tài năng trẻ Châu Á – Thái Bình Dương
912 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 29/10/2013 1   646.70835 SON 2012 V-B7/01891 22/12/2017 23/10/2019 Sách tham khảo