Nghệ thuật sống vui sống khoẻ ở thế kỷ 21 = (Record no. 6888)

000 -LEADER
fixed length control field 01752nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU130136640
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215507.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131031s2010 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8935086815120
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 155.9042
Edition number 22
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 155.9042
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PAT 2010
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Patel, Girish
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghệ thuật sống vui sống khoẻ ở thế kỷ 21 =
Remainder of title Stress free living in the 21st century /
Statement of responsibility, etc. Girish Patel ; Biên dịch : Phạm Thị Sen, Trần Thế Lâm.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ ; First News,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 183 tr. ;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách tâm hồn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Với cuốn sách “Nghệ thuật sống vui – sống khỏe ở thế kỷ 21”, bạn sẽ được trang bị những phương cách để giải đáp những vướng mắc trong chính cuộc sống của mình và hướng tới một đời sống hoàn thiện, bình an. Cuốn sách trình bày cặn kẽ về stress và những vấn đề liên quan như Phương pháp quản lý stress, Học cách thư giãn, Xóa bỏ những ám ảnh tiêu cực, Phương thuốc nụ cười v.v… Ngoài ra còn có phần Thiền định Raja Yoga gồm các phương pháp thực hành và khả năng chữa lành cho cơ thể.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Conduct of life
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Stress management
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Yoga, Raja
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý căng thẳng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy tắc ứng xử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Raja Yoga
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Sen,
Relator term biên dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thế Lâm,
Relator term biên dịch
912 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 31/10/2013 1   155.9042 PAT 2010 V-B7/01901 24/03/2016 23/10/2019 Sách tham khảo