Đừng để tiền làm rối đời ta / (Record no. 6913)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 02246nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU130136666 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215509.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 131118s2013 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8934974119081 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332.024 |
Edition number | 22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 332.024 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ĐƯN 2013 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đừng để tiền làm rối đời ta / |
Statement of responsibility, etc. | Xuân Nguyễn tuyển chọn ; Biên dịch : Mạc Tú Anh, Nguyễn Thị Kim Diệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 245 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đồng tiền liền khúc ruột là lo toan thường xuyên của rất nhiều người. Người kiếm được nhiều tiền lẫn người không kiếm được tiền đều có thể bất hạnh khi giữ thái độ và quan niệm về tiền bạc không tích cực và đúng đắn. Với những phân tích và lời khuyên từ thực tiễn cuộc sống, 58 mục của Đừng để tiền làm rối đời ta dẫn dắt người đọc làm một hành trình học hỏi cách ứng xử với tiền bạc để có thể tận hưởng một cuộc sống cân bằng, ổn định và hạnh phúc. Tiền bạc luôn là mối quan tâm lớn của mỗi người, và cũng là vấn đề rất cá nhân. Đừng để tiền làm rối đời ta đưa ra những lời khuyên để giúp hình thành thái độ tốt đối với việc kiếm tiền – tiêu tiền – để dành tiền; để tiền bạc thực sự đem lại hạnh phúc cho con người; giáo dục con cái sớm có trách nhiệm với tiền bạc; cùng những lời khuyên để đương đầu với cuộc sống khó khăn trong những giai đoạn khủng hoảng kinh tế. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Finance |
General subdivision | Personal. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Money |
General subdivision | Management. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính cá nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiền |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Xuân Nguyễn, |
Relator term | tuyển chọn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mạc, Tú Anh, |
Relator term | biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Kim Diệu, |
Relator term | biên dịch |
912 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Dung |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho sách tiếng Việt | 18/11/2013 | 1 | 3 | 5 | 332.024 ĐƯN 2013 | V-B7/01926 | 25/09/2023 | 31/10/2022 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |