000 -LEADER |
fixed length control field |
01737nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136674 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215509.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131121s2011 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086818985 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
070.92 |
Edition number |
22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
070.92 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
KAK 2011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kakar, V. N., |
Fuller form of name |
(Vishwa Nath), |
Dates associated with a name |
1923- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sống & suy ngẫm = |
Remainder of title |
Over a cup of coffee / |
Statement of responsibility, etc. |
V.N Kakar ; Biên dịch : Việt Khương, Hạnh Nguyên |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Sống và suy ngẫm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp Tp. HCM ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
175 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trong Sống và Suy ngẫm, đặc điểm nổi bật nhất trong văn phong của Kakar chính là ngôn từ giản dị mà nhuần nhuyễn, tinh tế; cách sắp xếp, trình bày ý tưởng đầy mới mẻ, thuyết phục. Những thế mạnh đó đã thật sự tạo nên nét hấp dẫn, quyến rũ cho Sống và Suy ngẫm, khiến độc giả không thể buông rời cuốn sách ngay từ những dòng đầu tiên. Trong cuốn sách này, ông đã lấy tư liệu từ nhiều sự kiện trong cuộc sống của chính mình cũng như của xã hội Ấn Độ và thể hiện chúng theo một phong cách rất thú vị, hóm hỉnh và đậm nét trào phúng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
India |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Journalists |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Personals |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ấn Độ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhà báo |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hạnh Nguyên, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Việt Khương, |
Relator term |
biên dịch |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |