000 -LEADER |
fixed length control field |
02173nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136679 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215509.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131206s2011 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086819050 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
Language code of original |
eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158.128 |
Edition number |
22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
158.128 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
CAN 2011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Canfield, Jack, |
Dates associated with a name |
1944- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Dành cho những tâm hồn không bao giờ gục ngã. |
Number of part/section of a work |
Tập 5 = |
Remainder of title |
Chicken soup for the unsinkable soul / |
Statement of responsibility, etc. |
Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch : First News |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp Tp. HCM ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
191 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
#1 New York Times bestselling authors |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Từ những mẩu chuyện hài hước đến những mẩu chuyện về lòng quả cảm, từ những hoàn cảnh có vẻ rất khó tin đến những tình huống rất đời thường, mỗi câu chuyện đều làm nổi bật khả năng chế ngự hoàn cảnh của từng nhân vật. Ví dụ, bạn có thể cùng chia sẻ thành quả với một tay leo núi cừ khôi - mặc dù bị mù cả hai mắt nhưng vẫn chinh phục được một trong những ngọn núi nguy hiểm nhất thế giới, một phụ nữ trung niên đã dám thử sức mình ở một công việc hoàn toàn mới mẻ và cuối cùng cũng đã trở thành người phụ trách chuyên mục trong một tờ báo, một cô gái bị tật nói lắp đã có thể tự tin cất cao tiếng nói tại một buổi sinh hoạt tập thể ở trường, một người mẹ trẻ đột ngột bị liệt toàn thân nhưng vẫn quyết vượt qua nghịch cảnh thay vì cứ mãi than vãn cho bản thân… |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Conduct of life |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Spiritual life |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đời sống tinh thần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy tắc ứng xử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sách song ngữ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
First News, |
Relator term |
biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hansen, Mark Victor |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |