000 -LEADER |
fixed length control field |
01806nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136687 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215510.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131206s2011 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086819159 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
Language code of original |
eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
306.7 |
Edition number |
22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
306.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
CAN 2011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Canfield, Jack, |
Dates associated with a name |
1944- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quà tặng tâm hồn dành cho tình yêu. |
Number of part/section of a work |
Tập 15 = |
Remainder of title |
Chicken soup for the couple's soul / |
Statement of responsibility, etc. |
Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch : First News |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
191 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
#1 New York Times bestselling authors |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tình yêu có một sức mạnh lớn lao và là điều diệu kỳ nhất của cuộc sống. Không nơi nào tình yêu thể hiện hết vẻ đẹp và sự kỳ diệu của nó bằng trong mối quan hệ gắn bó giữa hai con người. Cuốn sách Quà tặng tâm hồn dành cho Tình Yêu với hy vọng đưa được điều kỳ diệu và bí ẩn ấy vào trong ngôn từ, những ngôn từ sẽ lay động và gõ cửa trái tim của bất kỳ ai đã yêu hoặc mong đợi tình yêu. Đây là quyển sách dành tặng các cặp vợ chồng, những đôi tình nhân và bất kỳ ai đang mơ ước tìm thấy người bạn tâm giao đích thực của mình. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Love |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Man-woman relationships |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mối quan hệ nam nữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sách song ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tình yêu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
First News, |
Relator term |
biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hansen, Mark Victor |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |